Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 270 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 3936:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển, bảo quản Fittings and appliances for marine pipe lines. Flanges. Marking, packaging, transportation, storage |
222 |
TCVN 3628:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống mềm dẫn khí nén cho bộ nâng tàu Fittings for marine pipe systems. Compressed-air hose connections for raising-ship gear |
223 |
TCVN 3629:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống qua vách, nối bích, bằng thép Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel or weld bulkhead flanged pipe connections |
224 |
TCVN 3630:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tấm đệm hàn để bắt bích phần nối qua vách Fittings and appliances for marine pipe systems. Flange bottom for bulkhead pipe connection |
225 |
TCVN 3631:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống mềm dẫn khí nén vào phao nổi Fittings and appliances for marine pipe systems. Flexible connections for compressed air hose to buoys |
226 |
TCVN 3632:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống qua vách, nối bích, bằng hợp kim mầu, đúc và hàn Fittings and appliances for marine pipe systems. Bulkhead flanged pipe connections from non-ferrous alloy cast or weld |
227 |
TCVN 3633:1981Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối ba chạc, nối tiếp bích đúc và hàn. Kích thước cơ bản Fittings for marine pipe systems. Casting or welding flanged threeway pipe connections. Basic dimensions |
228 |
TCVN 3634:1981Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối bốn chạc, nối tiếp bích, đúc. Kích thước cơ bản Fittings for marine pipe systems. Cast steel or copper flanged four-way pipe connections. Basic dimensions |
229 |
TCVN 3635:1981Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối góc, nối tiếp bích, đúc. Kích thước cơ bản Fittings for marine pipe systems. Cast steel or copper flanged square elbows. Basic dimensions |
230 |
TCVN 2381:1978Bình lọc không khí động cơ điezen tĩnh tại, tàu thuỷ và đầu máy. Yêu cầu kỹ thuật Air filters for stationary, marine and locomotive diesels. Specifications |
231 |
TCVN 2576:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng thép, đồng thau và đồng thanh, nhiệt độ làm việc Tn Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel, brass and bronze fittings with working temperature Tn |
232 |
TCVN 2577:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng gang, nhiệt độ làm việc Tlv nhỏ hơn hoặc bằng 300oC. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron fittings with working temperature Tw |
233 |
TCVN 2578:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng gang. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flat valves. Basic dimensions |
234 |
TCVN 2579:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng đồng thau và đồng thanh. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flat valves. Basic dimensions |
235 |
TCVN 2580:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng thép đúc. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flap valves. Basic dimensions |
236 |
TCVN 2581:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van ngắt nối bích bằng gang xám. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged stop valves. Basic dimensions |
237 |
TCVN 2582:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt nối bích bằng đồng thanh hoặc đồng thau đúc. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged stop valves. Basic dimensions and technical requirements |
238 |
TCVN 2583:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt nối bích bằng thép đúc. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged stop valves. Basic dimensions and technical requirements |
239 |
TCVN 2584:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng đồng thanh hoặc đồng thau, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions |
240 |
TCVN 2585:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng thép, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions |