-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6396-2:2009Thang máy thủy lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lifts. Safety requirements for the construction and installation |
760,000 đ | 760,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12404:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định hợp chất khí hữu cơ bằng sắc ký khí khối phổ - Phương pháp bơm trực tiếp Emission from stationary sources - Determination of gaeous organic compounds by direct interface gas chromatography-mass spectrometry |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7457:2004Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành hệ thống chứng nhận sản phẩm General requirements for bodies operating product certification systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14188:2024Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of Neonicotinoid residues by liquid chromatography–tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7345:2003Xe máy. Đèn chiếu sáng phái trước lắp đèn sợi đốt phát ra chùm sáng xa và chùm sáng gần. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting a driving beam and passing beam. Reqirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2576:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng thép, đồng thau và đồng thanh, nhiệt độ làm việc Tn Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel, brass and bronze fittings with working temperature Tn |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,160,000 đ |