-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3184:1979Mỡ đặc, parafin, xerezin. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Greases, parafins and ceresins - Method for the determination of water soluble acid and alkalies |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11541-2:2016Da dê nguyên liệu –Phần 2: Hướng dẫn phân loại theo khối lượng và kích cỡ Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2570:1978Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Đĩa lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Valve spring plates. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2576:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng thép, đồng thau và đồng thanh, nhiệt độ làm việc Tn Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel, brass and bronze fittings with working temperature Tn |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |