• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2536:1978

Nắp có rãnh mỡ. Kết cấu và kích thước

Caps with fat grooves. Structure and dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2589:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt một chiều, nối bích, bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged check valves. Basic dimensions and technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2580:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng thép đúc. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flap valves. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2583:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt nối bích bằng thép đúc. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged stop valves. Basic dimensions and technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ