-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3224:1979Bóng đèn điện dùng cho ôtô Incandescent autocar lamps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4045:1993Hạt tiêu. Phương pháp thử Pepper. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4954:2007Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh Cycles - Safety requirements for bicycles |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7144-6:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 6: Chống vượt tốc Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 6: Overspeed protection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2578:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng gang. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flat valves. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 482,000 đ |