-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2641:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm cháy Vegetable oils. Determination of flash point |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3631:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống mềm dẫn khí nén vào phao nổi Fittings and appliances for marine pipe systems. Flexible connections for compressed air hose to buoys |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |