Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 142 kết quả.

Searching result

41

TCVN 10218:2013

Động cơ điezen - Các cụm ống phun nhiên liệu cao áp - Kích thước và yêu cầu chung

Diesel engines -- High-pressure fuel injection pipe assemblies -- General requirements and dimensions

42

TCVN 10216:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Đánh giá trị số nhiệt của bugi

Road vehicles -- Heat rating of spark plugs

43

TCVN 10213-2:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 2: Đặc tính điện và phương pháp thử chức năng, L6

Road vehicles -- Ignition systems -- Part 2: Electrical performance and function test methods

44

TCVN 10214:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Cụm cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Phương pháp thử và yêu cầu chung, L6

Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cable assemblies -- Test methods and general requirements

45

TCVN 10215:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa - Phương pháp thử và yêu cầu, L6

Road vehicles -- Spark-plugs -- Test methods and requirements

46

TCVN 10213-1:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 1: Từ Vựng

Road vehicles -- Ignition systems -- Part 1: Vocabulary

47

TCVN 10212:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Đặc tính, phương pháp thử và yêu cầu chung, L6

Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cables -- General specifications, test methods and requirements

48

TCVN 8618:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống phân phối và đo lường LNG cho phương tiện giao thông đường bộ - Xe tải và xe khách.

Liquefied natural gas (LNG) - LNG vehicle metering and dispensing systems - Truck and bus

49

TCVN 8608:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên

Road vehicles. Fuel system components for natural gas powered vehicles

50

TCVN 8606-17:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 17: Ống mềm dẫn nhiên liệu.

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 17: Flexible fuel line

51

TCVN 8617:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống nhiên liệu trên phương tiện giao thông

Liquefied natural gas (LNG). Vehicular fuel systems

52

TCVN 8606-6:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 6: Van tự động

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 6: Automatic valve

53

TCVN 8606-7:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 7: Vòi phun khí

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 7: Gas injector

54

TCVN 8606-8:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 8: Đồng hồ áp suất

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 8: Pressure indicator

55

TCVN 8606-16:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line

56

TCVN 8211-1:2009

Động cơ điêzen. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 1: Yêu cầu đối với ống có một lớp, kéo nguội, không hàn

Diesel egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 1: Requirements for seamless cold-drawn single-wall tubes.

57

TCVN 8212:2009

Động cơ điêzen. Đầu nối có mặt mút trong hình côn 60 độ của đường ống dẫn nhiên liệu cao áp.

Diesel engines. High pressure fuel injection pipe end-connections with 60 degree female cone

58

TCVN 8211-2:2009

Động cơ đốt trong nén cháy. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 2: Yêu cầu đối với ống composite.

Compression-ignition egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 2: Requirements for composite tubes.

59

TCVN 5735-1:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng

Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary

60

TCVN 5735-3:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 3: Đặc tính vật liệu

Internal combustion engines. Piston rings. Part 3: Material specifications

Tổng số trang: 8