Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

16401

TCVN 4398:1987

Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính

Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing

16402

TCVN 4399:1987

Thép. Quy định chung về nghiệm thu, bao gói, ghi nhãn và lập chứng từ

Steels. General rules for acceptance, packaging, marking and preparation of technical documents

16403

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Lighting technics. Terms and definitions

16404

TCVN 4401:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định pHKCl

Cultivated soil. Determination of pHKCl

16405

TCVN 4402:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định pHH2O

Cultivated soil. Determination of pHH2O

16406

TCVN 4403:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua trao đổi

Cultivated soil. Determination of exchangeable acidity

16407

TCVN 4404:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua thuỷ phân

Cultivated soil. Determination of hydrolytic acidity

16408

TCVN 4405:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định canxi trao đổi

Cultivated soil. Determination of exchangeable calcium

16409

TCVN 4406:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng canxi, magie trao đổi

Cultivated soil. Determination of total exchangeable calcium and magnesium

16410

TCVN 4407:1987

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ khô

Pulp. Determination of dryness

16411

TCVN 4408:1987

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ nghiền

Pulp. Determination of drainability

16412

TCVN 4409:1987

Đồ hộp. Phương pháp lấy mẫu

Canned foods. Sampling methods

16413

TCVN 4410:1987

Đồ hộp. Phương pháp thử cảm quan

Canned foods. Sensory analysis

16414

TCVN 4411:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định khối lượng tinh và tỷ lệ theo khối lượng các thành phần trong đồ hộp

Canned foods - Method for determination of net mass and components rate

16415

TCVN 4412:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định dạng bên ngoài, độ kín và trạng thái mặt trong của hộp

Canned foods - Method for determination of can appearance, tightness and inner surface state

16416

TCVN 4413:1987

Đồ hộp. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học

Canned foods. Preparation of samples for chemical analysis

16417

TCVN 4414:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng chất khô hòa tan bằng khúc xạ kế

Canned foods. Determination of soluble solids content. Refractometer method

16418

TCVN 4415:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Canned foods. Determination of water content

16419

TCVN 4416:1987

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa

Reliability in technique. Terms and definitions

16420

TCVN 4417:1987

Quy trình lập sơ đồ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng

Instruction for elaborating schemes and plans for regional planning

Tổng số trang: 956