Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

16021

TCVN 4867:1989

Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem

Vulcanized rubber. Determination of adhesion to metal. One-plate method

16022

TCVN 4868:1989

Cao su lưu hóa. Hướng dẫn xếp kho

Vulcanized rubber. Guide to storage

16023

TCVN 4869:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền nén

Packaging and transport packages - Compression tests

16024

TCVN 4870:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang

Packaging and transport packages. Horizontal impact test

16025

TCVN 4871:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do

Packaging and transport packages. Vertical impact tests by dropping

16026

TCVN 4872:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng

Packaging and transport packages. Overturn tests

16027

TCVN 4873:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung

Packaging and transport packages. Vibration tests

16028

TCVN 4874:1989

Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước

Filled transport packages. Water spray tests

16029

TCVN 4875:1989

Ghi nhãn hàng vận chuyển. Nguyên tắc chung

Cargoes. Marking. General rules

16030

TCVN 4876:1989

Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fishery yarn materials - List of quality characteristics

16031

TCVN 4877:1989

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo

Air in workplace. Determination of chlorine content

16032

TCVN 4878:1989

Phân loại cháy

Classification of fires

16033

TCVN 4879:1989

Phòng cháy. Dấu hiệu an toàn

Fire protection. Safety signs

16034

TCVN 4880:1989

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality. General aspects. Units of measurement

16035

TCVN 4881:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về cách pha chế các dung dịch pha loãng để kiểm nghiệm vi sinh vật

Microbiology. General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination

16036

TCVN 4882:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique at 30oC

16037

TCVN 4884:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Microbiology. General guidance for enumeration of microorganisms. Colony count technique at 30oC

16038

TCVN 4885:1989

Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo

Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements

16039

TCVN 4886:1989

Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Trình tự lấy mẫu để phân tích vi sinh vật

Food products, spices and condiments. Sampling procedure for microbiological analysis

16040

TCVN 4887:1989

Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Chuẩn bị mẫu để phân tích vi sinh vật

Food products, spices and condiments. Preparation of test samples for microbiological analysis

Tổng số trang: 956