-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5367:1991Rau qủa và các sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ bạc dietyldithocacbamat Fruits, vegetables and derived products. Determination of arsenic content. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5366:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng chất khô bằng phương pháp làm khô dưới áp suất thấp và xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất đẳng khí Fruit and vegetable products. Determination of dry matter content by drying under reduced pressure and of water content by azeotropic distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5079:1990Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Thuốc lá điếu. Phương pháp xác định độ rỗ đầu Tobacco and tobacco products. Cigarettes. Determination of loss of tobacco from the ends |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |