Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 559 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 10607-4:2014Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 4: Đảm bảo trong vòng đời Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 4: Assurance in the life cycle |
382 |
TCVN 9801-3:2014Công nghệ thông tin – Kỹ thuật an toàn – An toàn mạng – Phần 3: Các kịch bản kết nối mạng tham chiếu – Nguy cơ, kỹ thuật thiết kế và các vấn đề kiểm soát Information technology - Security techniques - Network security - Part 3: Reference networking scenarios - Threats, design techniques and control issues |
383 |
TCVN 9987:2013Mã toàn cầu phân định loại tài liệu. Qui định kĩ thuật Global document type identifier. Specification |
384 |
TCVN 9965:2013Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Hướng dẫn tích hợp triển khai TCVN ISO/IEC 27001 và ISO/IEC 20000-1 Information technology. Security techniques. Guidance on the integrated implementation of ISO/IEC 27001 and ISO/IEC 20000-1 |
385 |
TCVN 9943-1:2013Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 1: Lợi ích cơ bản Guide for specification of product properties and classes -- Part 1: Fundamental benefits |
386 |
TCVN 9943-2:2013Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 2 : Nguyên tắc kỹ thuật và hướng dẫn Guide for specification of product properties and classes -- Part 2: Technical principles and guidance |
387 |
TCVN 9943-3:2013Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 3: Kinh nghiệm thu được Guide for specification of product properties and classes. Part 3: Experience gained |
388 |
TCVN 9801-1:2013Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng - Phần 1: Tổng quan và khái niệm Information technology. Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts |
389 |
TCVN 9696-4:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 4: Khung tổng quát về quản lý Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 4: Management framework |
390 |
TCVN 9696-3:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 3: Đặt tên và ghi địa chỉ. Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 3: Naming and addressing |
391 |
TCVN 9696-2:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 2: Kiến trúc an ninh Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 2: Security Architecture |
392 |
TCVN 9696-1:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 1: Mô hình cơ sở Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 1: The Basic Model |
393 |
TCVN 8021-8:2013Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 8: Nhóm các đơn vị vận tải Information technology. Unique identifiers. Part 8: Grouping of transport units |
394 |
TCVN 7563-27:2013Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 27: Tự động hóa văn phòng Information technology. Vocabulary. Part 27: Office automation |
395 |
TCVN 10254:2013Thông tin và tư liệu. Lệnh dùng cho tìm kiếm văn bản tương tác Information and documentation. Commands for interactive text searching |
396 |
TCVN 10252-9:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 9: Tóm lược quá trình đích Information technology. Process assessment. Part 9: Target process profiles |
397 |
TCVN 10252-7:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 7: Đánh giá sự thuần thục tổ chức Information technology. Process assessment. Part 7: Assessment of organizational maturity |
398 |
TCVN 10252-6:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 6: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời hệ thống mẫu Information technology. Process assessment. Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model |
399 |
TCVN 10252-5:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 5: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời phần mềm mẫu Information technology. Process assessment. Part 5: An exemplar software life cycle process assessment model |
400 |
TCVN 10252-4:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 4: Hướng dẫn cải tiến quá trình và xác định khả năng quá trình Information technology. Process assessment. Part 4: Guidance on use for process improvement and process capability determination |