Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 61 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 5329:1991Máy thu hình màu. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Colour television receivers. Classification, parameters and technical requirements |
42 |
|
43 |
TCVN 5336:1991Máy tăng âm dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung Household audio-frequency amplifiers. General specifications |
44 |
TCVN 4709:1989Thiết bị điện tử dân dụng. Ký hiệu bằng hình vẽ thay chữ viết Civil electronic equipments. Graphical symbols as substitutes for writting annotations |
45 |
TCVN 4772:1989Máy thu thanh. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Broadcasting radio receivers. Nomenclature of quality characteristics |
46 |
TCVN 4905:1989Máy thu hình. Thử cảm quan. Hướng dẫn chung Television receivers. Sensory tests. Guidelines |
47 |
TCVN 5022:1989Cơ cấu nối anten và nối đất dùng cho thiết bị vô tuyến điện tử dân dụng. Kích thước cơ bản Aerial connectors for domestic radio apparatures. Basic dimensions |
48 |
TCVN 4490:1988Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo Black and white television sets. Measuring methods |
49 |
|
50 |
TCVN 4463:1987Máy thu thanh. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Broadcasting radio receivers. Classification, basic parameters and technical requirements |
51 |
TCVN 4469:1987Máy thu hình đen trắng. Kiểu loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Black and white television sets. Types, main parameters and technical requirements |
52 |
TCVN 4477:1987Máy thu thanh. Phương pháp thử điện và âm thanh. Phép đo ảnh hưởng của cơ học và khí hậu Broadcasting radio receivers - Testing methods |
53 |
TCVN 4271:1986Loa điện động. Yêu cầu kỹ thuật chung Electrodynamic loudspeakers. Technical specifications |
54 |
|
55 |
|
56 |
|
57 |
TCVN 2552:1978Biến áp loa truyền thanh các kiểu BLT-5, BLT-10 và BLT-25 Matching transformers for loud speakers of types BLT-5, BLT-10 and BLT-25 |
58 |
TCVN 2553:1978Biến áp hỗn hợp đường dây và loa truyền thanh kiểu BALT-25 Universal transformers and loudspeakers of type BALT-25 |
59 |
|
60 |
TCVN 1634:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các bộ tạo sóng và khuếch đại lượng tử Graphical symbols to be used electrical diagrams.Blocks emitting waves and quantum amplifier |