-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1753:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định mật độ sợi Woven Fabrics - Method for determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6306-13:2017Máy biến áp điện lực – Phần 13: Máy biến áp chứa chất lỏng loại tự bảo vệ Power transformers – Part 13: Self-protected liquid-filled transformers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 175:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka Solid mineral fuels. Determination of total sulphur content. Eschka method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1726:1985Động cơ điezen và động cơ ga. Xupap nạp và xupap thải. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Inlet valves and exhaust valves. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2551:1978Biến áp đường dây loa truyền thanh Transformers for radio retransmitting network |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||