-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4894:1989Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4905:1989Máy thu hình. Thử cảm quan. Hướng dẫn chung Television receivers. Sensory tests. Guidelines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |