Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 190 kết quả.

Searching result

141

TCVN 4769:1989

Biến trở. Phương pháp đo điện trở cực tiểu.

Variable resistors. Measuring methods for minimum resistance

142

TCVN 4770:1989

Biến trở. Phương pháp kiểm tra đặc tính hàm của sự thay đổi điện trở

Variable resistors. Test methods for functional characteristics of resistance change

143

TCVN 4771:1989

Điện trở không đổi. Phương pháp đo độ phi tuyến của điện trở

Fixed resistors. Measurement methods for nonlinearity of resistance

144

TCVN 4788:1989

Linh kiện điện tử. Quy tắc nghiệm thu

Electronic devices. Acceptance rules

145

TCVN 4903:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử va đập

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Shock tests

146

TCVN 5021:1989

Linh kiện bán dẫn công suất. Kích thước bao và kích thước lắp nối

Power semiconductor devices. Overall and mounting dimensions

147

TCVN 5028:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện tử. Ghi nhãn

Electronic equipments. Marking

148

TCVN 5029:1989

Điện trở không đổi. Phương pháp xác định sự thay đổi điện trở do thay đổi điện áp

Fixed resistors. Determination of change of resistance by changing voltages

149

TCVN 5030:1989

Tụ điện. Phương pháp xác định độ tăng nhiệt ở dải công suất phản kháng cho phép và dòng điện cao tần cho phép

Capacitors. Determination of temperature rise of capacitors when loaded with permissible reactive power and permissible high frequency current

150

TCVN 5031:1989

Tranzito. Phương pháp đo hằng số thời gian mạch phản hồi

Transistors. Methods for measuring collector-base time constant

151

TCVN 5032:1989

Tranzito. Phương pháp đo hệ số ồn

Transistors. Methods for measuring noise figure

152

TCVN 5033:1989

Tụ điện có điện dung không đổi. Phương pháp đo tổng trở

Monstant capacitors. Measuring methods for impedance

153

TCVN 5034:1989

Tụ điện có điện dung không đổi. Phương pháp thử nạp-phóng

Constant capacitors. Methods of charge and discharge test

154

TCVN 4492:1988

Điot nắn điện bán dẫn có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1A. Phương pháp đo các thông số điện

Semiconductor rectifier diodes I(f) < = 1A. Measuring methods for electrical parameters

155

TCVN 4493:1988

Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số

Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters

156

TCVN 4494:1988

Linh kiện bán dẫn và vi mạch tổ hợp. Yêu cầu chung về đo các thông số điện

Semiconductor devices and intergrated circuits. General requirements for measurement of electric parameters

157

TCVN 4495:1988

Tranzito. Phương pháp đo hệ số truyền đạt dòng tĩnh trong mạch emitơ chung

Transistors. Methods of measurement of static current transfer

158

TCVN 4496:1988

Tranzito. Phương pháp đo dòng ngược colectơ-bazơ, dòng ngược colectơ-emitơ, dòng ngược emitơ-bazơ

Transistors. Method of measurement of collector-base, emitter-base, collector-emitter cut-off currents

159

TCVN 4497:1988

Tranzito. Phương pháp đo môđun hệ số truyền đạt dòng trong mạch emitơ chung và tần số giới hạn của hệ số truyền đạt dòng

Transistors. Method of measurement of current transfer ratio modul and cut-off frequency in common emitter configuration

160

TCVN 1616:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors

Tổng số trang: 10