Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.959 kết quả.
Searching result
741 |
TCVN 13887-1:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method |
742 |
TCVN 13887-2:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method |
743 |
TCVN 13887-3:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample |
744 |
|
745 |
|
746 |
TCVN 5372:2023Đồ gỗ nội thất – Phương pháp xác định đặc tính ngoại quan và tính chất cơ lý Wooden furniture – Method for the determination of appearance characteristics physical and mechanical properties |
747 |
TCVN 8927:2023Phòng, chống sâu hại cây rừng – Hướng dẫn chung Prevention and control of forest insect pests – General guidance |
748 |
TCVN 8928:2023Phòng, chống bệnh hại cây rừng – Hướng dẫn chung Prevention and control of forest diseases – General guidance |
749 |
TCVN 8754:2023Giống cây lâm nghiệp – Yêu cầu đối với giống mới để được công nhận Forest tree cultivar – New recognized cultivar requirements |
750 |
TCVN 13701:2023Giống cây lâm nghiệp – Vườn lưu giữ giống gốc Forest tree cultivar – Original stock archive |
751 |
TCVN 13702:2023Giống cây lâm nghiệp – Khảo nghiệm tính khác biệt, tính thống nhất và tính ổn định – Yêu cầu chung Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – General requirements |
752 |
TCVN 11366-7:2023Rừng trồng – Yêu cầu lập địa – Phần 7: Mắc ca Plantation Forest – Condition requirements – Part 7: Macadamia |
753 |
TCVN 13267:2023Bê tông đầm lăn – Phương pháp xác định độ cứng và khối lượng thể tích bằng bàn rung Roller Compacted Concrete – Test Methods for Determining Consistency and Density Using a Vibrating Table. |
754 |
TCVN 13888:2023Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal Conformity assessment — Requirements for bodies certifying Halal products, processes and services |
755 |
TCVN 13825:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo lặn sử dụng bình nén hỗn hợp khí giàu oxy (EAN) Recreational diving services – Requirements for training programmes on enriched air nitrox (EAN) diving |
756 |
TCVN 13826:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc đào tạo hướng dẫn viên lặn có ống thở với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements for the training of recreational snorkerlling guides |
757 |
TCVN 13827:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc tổ chức lặn có ống thở với mục đích du ngoạn Recreational diving services – Requirements for the conduct of snorkerlling excursions |
758 |
TCVN 13828:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo người trộn khí hỗn hợp Recreational diving services – Requirements for gas blender training programmes |
759 |
TCVN 13829:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu và chỉ dẫn thực hành đảm bảo môi trường bền vững trong lặn với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements and guidance on environmentally sustainable practices in recreational diving |
760 |
TCVN 13830:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements for training on environmental awareness for recreational divers |