-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12123:2017Than nâu và than non - Xác định hàm lượng axit humic Brown coals and lignites - Determination of humic acids |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13692:2023Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Design Requiment |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7921-3-0:2008Phân loại điều kiện môi trường. Phần 3-0: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt. Giới thiệu Classification of environmental conditions. Part 3-0: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13984-2:2024Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 2: Xác định tính chất vật lý Rattan and rattan-based products – Rattan cane material – Part 2: Test methods of physical properties |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13985:2024Chuỗi hành trình gỗ và sản phẩm từ gỗ Chain of custody of wood and wood based products |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |