Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 874 kết quả.
Searching result
| 141 |
TCVN 12089:2017Ứng dụng đường sắt - Thiết bị điện tử sử dụng trên phương tiện giao thông đường sắt Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock |
| 142 |
TCVN 12090-1:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 1: Tổng quan Railway applications - Electromagnetic compatibility - General |
| 143 |
TCVN 12090-2:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 2: Độ phát xạ của hệ thống đường sắt ra môi trường bên ngoài Railway applications - Electromagnetic compatibility.Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world |
| 144 |
TCVN 12090-3-1:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-1: Phương tiện giao thông đường sắt - Đoàn tàu và phương tiện Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Train and complete vehicle |
| 145 |
TCVN 10899-2-3:2017Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-3: Bộ nối nguồn có cấp bảo vệ cao hơn IPX0 Appliance coupler for household and similar general purposes - Part 2-3: Appliance coupler with a degree of protection higher than IPX0 |
| 146 |
TCVN 12090-3-2:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-2: Phương tiện giao thông đường sắt - Tổng thành thiết bị Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Apparatus |
| 147 |
TCVN 12090-4:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 4: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của thiết bị tín hiệu và thông tin liên lạc Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus |
| 148 |
TCVN 12090-5:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 5: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của trạm cấp điện cố định và thiết bị Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus |
| 149 |
TCVN 6306-13:2017Máy biến áp điện lực – Phần 13: Máy biến áp chứa chất lỏng loại tự bảo vệ Power transformers – Part 13: Self-protected liquid-filled transformers |
| 150 |
TCVN 8096-202:2017Cụm đóng cắt và điều khiển cao áp – Phần 202: Trạm biến áp lắp sẵn cao áp/hạ áp High-voltage switchgear and controlgear – Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation |
| 151 |
TCVN 8782:2017Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V - Quy định về an toàn Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V-Safety specifications |
| 152 |
TCVN 11846:2017Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn huỳnh quang ống thẳng - Quy định về an toàn Double-capped LED-lamps designed to retrofit linear fluorescent lamps -Safety specifications |
| 153 |
TCVN 11847:2017Máy tính để bàn và máy tính xách tay – Đo điện năng tiêu thụ Desktop and notebook computers – Measurement of energy consumption |
| 154 |
|
| 155 |
TCVN 10899-2-4:2017Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-4: Bộ nối nguồn phụ thuộc vào khối lượng thiết bị để cắm Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-4: Couplers dependent on appliance weight for engagement |
| 156 |
TCVN 11324-1:2016Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 1: Phích cắm và ổ cắm 16 A 250 V xoay chiều EC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 1: Plugs and socket– outlets 16 A 250 V a.c. |
| 157 |
TCVN 11341-3:2016Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 3: Cáp mềm (dây mềm) Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 3: Flexible cables (cords) |
| 158 |
TCVN 11341-2:2016Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods |
| 159 |
TCVN 11341-1:2016Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 1: General requirements |
| 160 |
TCVN 11340:2016Dây trần tải điện trên không có các lớp bện đồng tâm có một hoặc nhiều khe hở Concentric lay stranded overhead electrical conductors containing one or more gap(s) |
