-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9472:2012Thức ăn chăn nuôi. Bột máu. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Specification for blood meal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11:1978Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình chiếu trục đo Designation document system - Axonometric view |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9491:2012Bê tông. Xác định cường độ kéo bề mặt và cường độ bám dính bằng kéo trực tiếp (phương pháp kéo đứt) Standard Test Method for Tensile Strength of Concrete Surfaces and the Bond Strength or Tensile Strength of Concrete Repair and Overlay Materials by Direct Tension (Pull-off Method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9537:2012Máy thu hình - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Television sets - Method for determination of energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5136:1990Tiếng ồn. Các phương pháp đo. Yêu cầu chung Noise. Methods of measurement. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7675-21:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 21: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires - Part 21: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 155 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||