Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 851 kết quả.

Searching result

741

TCVN 4489:1988

Máy điện quay. Phương pháp đo rung

Rotary electric machines. Methods for measuring vibration

742

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

743

TCVN 1619:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines

744

TCVN 1635:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây siêu cao tần và các phần tử của chúng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Lines of microwave technology and their elements

745

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Lighting technics. Terms and definitions

746

TCVN 4436:1987

Bóng đèn điện. Phương pháp đo các thông số điện và quang

Electric lamps. Methods for measuring electrical and light parameters

747

TCVN 4471:1987

Acquy chì khởi động. Kích thước và ký hiệu

Lead batteries-accumulators for starting. Sizes and symbols

748

TCVN 181:1986

Mạng điện, các nguồn điện nối vào mạng điện và các thiết bị nhận năng lượng điện. Dãy điện áp định mức

Electric line networks and electric sources jointed in electric networks and equipments accepting electric energy. Series of nominal voltages

749

TCVN 4254:1986

Máy điện quay. Cấp bảo vệ

Rotary electric machines. Degrees of protection

750

TCVN 4256:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Quy định chung

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. General requirements

751

TCVN 4257:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của bụi có nồng độ cao

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Test methods for influence of concentrated dust

752

TCVN 4258:1986

Máy điện quay. Ký hiệu quy ước các dạng kết cấu

Rotary electric machines. Symbols for construction types

753

TCVN 4272:1986

Máy ổn áp xoay chiều OX-1500 VA

AC voltage stabilizer OX-1500VA

754

TCVN 4274:1986

Đèn điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric lamps. Terms and definitions

755

TCVN 4306:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện nhiệt đới. Điều kiện kỹ thuật chung

Electrical articles for tropical application. General technical specifications

756

TCVN 183:1985

Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định

Switches. Series of nominal currents

757

TCVN 184:1985

Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định

Fuse wires, fuses. Series of nominal currents

758

TCVN 244:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

759

TCVN 315:1985

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds

760

TCVN 316:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase synchronous generators of powers from 110 to 1000 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

Tổng số trang: 43