Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 871 kết quả.

Searching result

741

TCVN 4819:1989

Máy điện quay. Giá chổi than. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Rotary electric machines. Brush holders. General requirements and test methods

742

TCVN 4820:1989

Giá chổi than máy điện. Cửa sổ. Kích thước

Brush holders for electric machines. Windows. Sizes

743

TCVN 4821:1989

Giá chổi than kép máy điện. Kích thước lắp đặt và kích thước bao

Brush holders for electric machines. Overall and mounting dimensions

744

TCVN 4822:1989

Chổi than máy điện. Kích thước

Brushes for electric machines. Sizes

745

TCVN 4823:1989

Chổi than máy điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Brushes or electric machines. General requirements

746

TCVN 4824:1989

Chổi than máy điện. Phương pháp thử

Brushes for electric machines. Test methods

747

TCVN 4899:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của sương muối trong chế độ chu kỳ

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Salt mist cyclic tests

748

TCVN 4900:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ không đổi

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under constant conditions

749

TCVN 4901:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu áp suất khí quyển giảm thấp

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Low air pressure tests

750

TCVN 4902:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố bên ngoài. Thử rơi tự do

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Free fall tests

751

TCVN 4904:1989

Đui đèn huỳnh quang và đui stacte

Holders for fluorescent lamps and starters

752

TCVN 4906:1989

Đèn điện lắp sẵn. Yêu cầu kỹ thuật

Recessed luminaires. Specifications

753

TCVN 4907:1989

Đèn pha. Yêu cầu kỹ thuật

Projectors. Specifications

754

TCVN 4908:1989

Đèn điện có biến áp dùng cho bóng đèn nung sáng. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings with transformers used for incandessent lamps. Specifications

755

TCVN 4909:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp chịu nhiệt của cách điện

Electrotechnical products. Heat-resistant rank of electrical insulation

756

TCVN 4910:1989

Thiết bị điện và thiết trí điện. Phương pháp thử điện áp cao

Electrical equipments. Test methods by high voltage

757

TCVN 4911:1989

Công tắc tơ điện từ hạ áp. Kích thước lắp ráp

Low-voltage electromagnetic contactors. Assembly sizes

758

TCVN 4912:1989

Khí cụ điện điện áp đến 1000 V. Yêu cầu đối với kích thước lắp ráp

Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Requirements for assembling sizes

759

TCVN 5020:1989

Thiết bị điện và thiết trí điện. Thuật ngữ, định nghĩa và điều kiện chung khi thử cao áp

Electrical equipments and installations. Terms, definitions and general conditions for tests by high voltage

760

TCVN 4489:1988

Máy điện quay. Phương pháp đo rung

Rotary electric machines. Methods for measuring vibration

Tổng số trang: 44