-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4820:1989Giá chổi than máy điện. Cửa sổ. Kích thước Brush holders for electric machines. Windows. Sizes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9099:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Hệ thống phân loại Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Classification system |
360,000 đ | 360,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8864:2011Mặt đường ô tô - Xác định độ bằng phẳng bằng thước dài 3,0 mét Standard test method for measuring road pavement surface roughness using a 3.0m straight edge |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/PAS 17005:2011Đánh giá sự phù hợp. Sử dụng hệ thống quản lý. Nguyên tắc và yêu cầu. Conformity assessment. Use of management systems. Principles and requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4906:1989Đèn điện lắp sẵn. Yêu cầu kỹ thuật Recessed luminaires. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 710,000 đ |