• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2984:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4821:1989

Giá chổi than kép máy điện. Kích thước lắp đặt và kích thước bao

Brush holders for electric machines. Overall and mounting dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2983:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4823:1989

Chổi than máy điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Brushes or electric machines. General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ