-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4824:1989Chổi than máy điện. Phương pháp thử Brushes for electric machines. Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9130:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ chất ức chế trypsin trong các sản phẩm đậu tương Animal feeding stuffs. Determination of trypsin inhibitor activity of soya products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4817:1989Máy điện quay. Sự phối hợp chiều cao tâm trục, đường kính. Vành trượt và kích thước chổi than Rotary electric machines. Combination of shaff heights, diameters. Slip ring and dimensions of carbon brushes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8651:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử Refractories ceramic fibre products. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4901:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu áp suất khí quyển giảm thấp Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Low air pressure tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |