Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 851 kết quả.
Searching result
721 |
TCVN 4818:1989Máy điện quay. Tấm cách điện cổ góp. Dãy chiều dày Rotary electric machines. Insulating collector plates. Series of thicknesses |
722 |
TCVN 4819:1989Máy điện quay. Giá chổi than. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Rotary electric machines. Brush holders. General requirements and test methods |
723 |
TCVN 4820:1989Giá chổi than máy điện. Cửa sổ. Kích thước Brush holders for electric machines. Windows. Sizes |
724 |
TCVN 4821:1989Giá chổi than kép máy điện. Kích thước lắp đặt và kích thước bao Brush holders for electric machines. Overall and mounting dimensions |
725 |
|
726 |
TCVN 4823:1989Chổi than máy điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Brushes or electric machines. General requirements |
727 |
|
728 |
TCVN 4899:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của sương muối trong chế độ chu kỳ Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Salt mist cyclic tests |
729 |
TCVN 4900:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ không đổi Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under constant conditions |
730 |
TCVN 4901:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu áp suất khí quyển giảm thấp Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Low air pressure tests |
731 |
TCVN 4902:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố bên ngoài. Thử rơi tự do Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Free fall tests |
732 |
|
733 |
|
734 |
|
735 |
TCVN 4908:1989Đèn điện có biến áp dùng cho bóng đèn nung sáng. Yêu cầu kỹ thuật Fittings with transformers used for incandessent lamps. Specifications |
736 |
TCVN 4909:1989Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp chịu nhiệt của cách điện Electrotechnical products. Heat-resistant rank of electrical insulation |
737 |
TCVN 4910:1989Thiết bị điện và thiết trí điện. Phương pháp thử điện áp cao Electrical equipments. Test methods by high voltage |
738 |
TCVN 4911:1989Công tắc tơ điện từ hạ áp. Kích thước lắp ráp Low-voltage electromagnetic contactors. Assembly sizes |
739 |
TCVN 4912:1989Khí cụ điện điện áp đến 1000 V. Yêu cầu đối với kích thước lắp ráp Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Requirements for assembling sizes |
740 |
TCVN 5020:1989Thiết bị điện và thiết trí điện. Thuật ngữ, định nghĩa và điều kiện chung khi thử cao áp Electrical equipments and installations. Terms, definitions and general conditions for tests by high voltage |