Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 851 kết quả.

Searching result

321

TCVN 6627-18-21:2011

Máy điện quay. Phần 18-21: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Quy trình thử nghiệm dây quấn kiểu quấn dây. Đánh giá về nhiệt và phân loại.

Rotating electrical machines. Part 18: Functional evaluation of insulation systems . Section 21: Test procedures for wire-wound windings. Thermal evaluation and classification

322

TCVN 6627-31:2011

Máy điện quay. Phần 31: Lựa chọn động cơ hiệu suất năng lượng kể cả các ứng dụng biến đổi tốc độ. Hướng dẫn áp dụng.

Rotating electrical machines. Part 31: Selection of energy-efficient motors including variable speed applications. Application guide

323

TCVN 6627-30:2011

Máy điện quay. Phần 30: Cấp hiệu suất của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ (mã IE)

Rotating electrical machines. Part 30: Efficiency classes of single-speed, three-phase, cage-induction motors (IE-code)

324

TCVN 6610-7:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors

325

TCVN 6610-6:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6: Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho đoạn nối chịu uốn

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Lift cables and cables for flexible connections

326

TCVN 6627-18-1:2011

Máy điện quay. Phần 18-1: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Hướng dẫn chung.

Rotating electrical machines. Part 18-1: Functional evaluation of insulation systems . General guidelines

327

TCVN 6627-15:2011

Máy điện quay. Phần 15: Mức chịu điện áp xung của cuộn dây stato định hình dùng cho máy điện quay xoay chiều.

Rotating electrical machines. Part 15: Impulse voltage withstand levels of form-wound stator coils for rotating a.c. machines

328

TCVN 6627-12:2011

Máy điện quay. Phần 12: Đặc tính khởi động của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ

Rotating electrical machines. Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors

329

TCVN 6627-9:2011

Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn

Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits

330

TCVN 7447-7-717:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Các khối di động vận chuyển được

Electrical installations of building. Part 7-717: Requirements for special installations or locations. Mobile or transportable units

331

TCVN 7447-7-715:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Hệ thống lắp đặt dùng cho chiếu sáng bằng điện áp cực thấp.

Electrical installations of buildings. Part 7-715: Requirements for special installations or locations. Extra-low-voltage lighting installations

332

TCVN 7447-7-701:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-701: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. khu vực có bồn tắm hoặc vòi hoa sen

Low-voltage electrical installations. Part 7-701: Requirements for special installations or locations. Locations containing a bath or shower

333

TCVN 7675-29:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 29: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste hoặc polyesterimid có phủ polyamid-imid, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires. Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200

334

TCVN 7675-28:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 28: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyesterimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180

335

TCVN 7675-18:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120

336

TCVN 7675-17:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105

337

TCVN 7675-16:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155

338

TCVN 7675-0-2:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire

339

TCVN 8697:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Copper cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

340

TCVN 8698:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng thông tin Cat.5, Cat.5e. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Cat.5 and Cat.5e communication copper cable. Technical requirements.

Tổng số trang: 43