Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 874 kết quả.
Searching result
| 321 |
TCVN 5935-1:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 1: Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2kV) và 3kV (Um=3,6kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 1: Cables for rated voltages of 1 kV ((Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) |
| 322 |
TCVN 10172:2013Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps |
| 323 |
TCVN 5699-2-97:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment |
| 324 |
TCVN 9892:2013Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng. 17 DC or AC supplied electronic control gear for LED modules - Performance requirements |
| 325 |
TCVN 9893:2013Phụ kiện dùng cho bóng đèn - Cơ cấu khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) - Yêu cầu về tính năng. 32 Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements |
| 326 |
TCVN 9894:2013Chiếu sáng thông dụng - LED và mô đun LED - Thuật ngữ và định nghĩa. 17 General lighting - LEDs and LED modules - Terms and definitions |
| 327 |
TCVN 9895-1:2013Các đui đèn khác - Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm. 38 Miscellaneous lampholders - Part 1: General requirements and tests |
| 328 |
TCVN 9895-2-2:2013Các đui đèn khác - Phần 2: Yêu cầu cụ thể - Bộ nối dùng cho mô đun LED. 9 Miscellaneous lampholders - Part 2-2: Particular requirements - Connectors for LED-modules |
| 329 |
TCVN 9900-11-10:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng. 25 Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods |
| 330 |
TCVN 9900-11-11:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm - Xác định thông lượng nhiệt đặc trưng để mồi cháy từ nguồn lửa không tiếp xúc. 21 Fire hazard testing - Part 11-11: Test flames - Determination of the characteristic heat flux for ignition from a non-contacting flame source |
| 331 |
TCVN 9900-11-2:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa trộn trước 1kW - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 20 Fire hazard testing - Part 11-2:Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance |
| 332 |
TCVN 9900-11-20:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. 19 Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods |
| 333 |
TCVN 9900-11-21:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. 14 Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials |
| 334 |
TCVN 9900-11-3:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 500W. Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 28 Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods |
| 335 |
TCVN 9900-11-4:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 50W - Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 21 Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flame - Apparatus and confirmational test method |
| 336 |
TCVN 9900-11-40:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm - Thử nghiệm xác nhận - Hướng dẫn. 18 Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames - Confirmatory tests - Guidance |
| 337 |
TCVN 9900-11-5:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa hình kim - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 18 Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance |
| 338 |
TCVN 9900-2-10:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-10: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - sợi dây nóng đỏ và quy trình thử nghiệm chung Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common test procedure |
| 339 |
TCVN 9900-2-11:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-11: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử khả năng cháy bằng sợi dây nóng đỏ đối với sản phẩm hoàn chỉnh Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products |
| 340 |
TCVN 9900-2-12:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệu Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials |
