Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R5R8R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9895-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Các đui đèn khác - Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm - 38
Tên tiếng Anh

Title in English

Miscellaneous lampholders - Part 1: General requirements and tests
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

IEC 60838-1:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

29.140.10 - Ðầu và đui đèn điện
Số trang

Page

38
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):456,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho đui đèn của các kiểu bóng đèn khác được thiết kế để lắp trong (được sử dụng với nguồn chiếu sáng mục đích thông dụng, bóng đèn chiếu, bóng đèn pha và bóng đèn chiếu sáng đường phố có đầu đèn như liệt kê trong Phụ lục A) và các phương pháp thử nghiệm cần sử dụng để xác định việc sử dụng an toàn của bóng đèn trong các đui đèn.
Tiêu chuẩn này đề cập đến các đui đèn lắp liền trong đèn điện. Tiêu chuẩn này chỉ đề cập đến các yêu cầu đối với đui đèn.
Tiêu chuẩn này cũng đề cập đến các đui đèn được tích hợp bên trong lớp vỏ ngoài và chóa đèn tương tự với đui đèn xoáy ren Edison. Các đui đèn này được thử nghiệm thêm theo các điều sau trong IEC 60238: 8.4, 8.5, 8.6, 9.3, 10.7, Điều 11, 12.2, 12.5, 12.6, 12.7, Điều 13, 15.3, 15.4, 15.5 và 15.9.
Các đui đèn dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống, đui đèn xoay ren Edison và các đui đèn cổ gài được đề cập trong các tiêu chuẩn riêng.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6610 (IEC 60227), Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V
TCVN 7699-2-75:2011 (IEC 60068-2-75:1997), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-75:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Eh:Thử nghiệm búa
TCVN 9615 (IEC 60245), Cáp bọc cao su – Điện áp danh định đến và bằng 450/750 V TCVN 9900-2-11 (IEC 60695-2-11), Thử nghiệm nguy cơ cháy – Phần 2-11:Phương pháp thử nghiệm dựa trên sợi dây nóng đỏ-Phương pháp thử nghiệm khả năng cháy bằng sợi dây nóng đỏ đối với sản phẩm hoàn chỉnh
TCVN 9900-11-5 (IEC 60695-11-5), Thử nghiệm nguy cơ cháy – Phần 11-5:Ngọn lửa thử nghiệm-Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa hình kim – Trang thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn
IEC 60061 (tất cả các phần), Lamp caps and holder together with gauges for control of interchangeability and safety (Đầu đèn và đui đèn cùng với các dưỡng để kiểm tra khả năng lắp lẫn và an toàn)
IEC 60061-1 (tất cả các phần), Lamp caps and holder together with gauges for control of interchangeability and safety – Phần 1:Lamp caps (Đầu đèn và đui đèn cùng với các dưỡng để kiểm tra khả năng lắp lẫn và an toàn – Phần 1:Đầu đèn)
IEC 60061-2 (tất cả các phần), Lamp caps and holder together with gauges for control of interchangeability and safety – Phần 2:Lampholders (Đầu đèn và đui đèn cùng với các dưỡng để kiểm tra khả năng lắp lẫn và an toàn – Phần 2:Đui đèn)
IEC 60061-3 (tất cả các phần), Lamp caps and holder together with gauges for control of interchangeability and safety – Phần 3:Gauges (Đầu đèn và đui đèn cùng với các dưỡng để kiểm tra khả năng lắp lẫn và an toàn – Phần 3:Dưỡng)
IEC 60068-2-20:1979, Environmental testing – Part 2-20:Tests – Test T:Soldering (Thử nghiệm môi trường – Phần 2-20:Các thử nghiệm – Thử nghiệm T:Khả năng hàn)
IEC 60112:1979, Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (Phương pháp xác định chỉ số chịu phóng điện và chỉ số phóng điện tương đối của vật liệu cách điện rắn)
IEC 60238:2004, Edison screw lampholders (Đui đèn xoáy ren Edison) 1
IEC 60352-1, Solderless connections – Part 1:Wrapped connections – General requirements, test methods and pratical guidance (Đấu nối không hàn – Phần 1:Đấu nối bọc – Yêu cầu chung, phương pháp thử và hướng dẫn thực tế)
IEC 60399, Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring (Tờ rời tiêu chuẩn dùng cho ren tròn của đui đèn E14 và E27 với vòng giữ chao đèn)
IEC 60417, Graphical symbols for use on equipment (Ký hiệu bằng đồ họa trên thiết bị)
IEC 60529:1989, amd 1:1999, Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) (Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP)) 2
IEC 60664-1:1992, amd 1:2000, amd 2:2002, Insulation co-ordination for equipment within low-voltage systems – Part 1:Principles, requirements and tests (Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp – Phần 1:Nguyên lý, yêu cầu và thử nghiệm)
ISO 1456:2003, Metallic coatings – Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium (Lớp phủ kim loại – Lớp phủ kết tủa điện bằng niken phủ crôm và bằng đồng phủ niken và crôm)
ISO 2081:1986, Metallic coating – Electroplated coatings of zinc on iron or steel (Lớp phủ kim loại – Lớp phủ mạ điện của kèm lên sắt hoặc thép)
ISO 2093:1986, Electroplated coatings of tin – Specification and test methods (Lớp phủ mạ của thiếc – Qui định kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm)
ISO 4046-4:2002, Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 4:Paper and board grades and converted products (Giấy, bìa, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 4:Giấy, cấp bìa và các sản phẩm chuyển đổi.
Quyết định công bố

Decision number

4266/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013