-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6149:1996Ống nhựa để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong Plastics pipes for the transport of fluids. Determination of the resistance to internal pressure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 37151:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9890-4:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 4: Cầu chảy bên trong Shunt capacitors for AC power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 4: Internal fuses |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 402,000 đ |