Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
18841 |
|
18842 |
|
18843 |
TCVN 1437:1973Máy nông nghiệp - máy phun thuốc trừ dịch hại cho cây trồng - phương pháp thử Mist and duster power - Method of testing |
18844 |
TCVN 1438:1973Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Nắp vòi phun, lõi vòi phun Fluid pesticide sprayers. Nozzle covers, nozzle cores |
18845 |
TCVN 1439:1973Bàn ghế học sinh. Cỡ số và kích thước cơ bản Tables and benches for school pupils. Sizes and basic dimensions |
18846 |
|
18847 |
|
18848 |
|
18849 |
TCVN 1443:1973Điều kiện khí hậu của môi trường sử dụng sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử Climatic conditions for use of electrotechnical and radioelectronic equipments and devices |
18850 |
|
18851 |
|
18852 |
TCVN 1446:1973Natri silic florua kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Sodium silicofluoride. Specifications and test methods |
18853 |
|
18854 |
|
18855 |
|
18856 |
|
18857 |
TCVN 1266:1972Máy nông nghiệp. Nguyên tắc đặt tên gọi và ký hiệu Agricultural machinery. Principles for designations and symbols |
18858 |
|
18859 |
|
18860 |
TCVN 1292:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Kích thước và kết cấu chung Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Dimensions and general structures |