Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

18801

TCVN 1557:1974

Xà phòng bánh - Phương pháp thử

Laundry soap - Methods test

18802

TCVN 1558:1974

Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

18803

TCVN 1559:1974

Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18804

TCVN 1560:1974

Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 47 mm đến 110 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18805

TCVN 1561:1974

Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - high blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18806

TCVN 1562:1974

Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

18807

TCVN 1563:1974

Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18808

TCVN 1564:1974

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

18809

TCVN 1565:1974

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Meidum end caps with cup seal for diameters form 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18810

TCVN 1566:1974

Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18811

TCVN 1567:1974

Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18812

TCVN 1568:1974

Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18813

TCVN 1569:1974

Nắp ổ lăn − Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18814

TCVN 1570:1974

TCVN 1570:1985 về Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18815

TCVN 1571:1974

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18816

TCVN 1572:1974

Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

18817

TCVN 1573:1974

Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18818

TCVN 1575:1974

Đồ hộp thịt. Thịt gà hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed chicken

18819

TCVN 1576:1974

Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed duck

18820

Tổng số trang: 957