-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2549:1978Nồi hơi và nồi chưng nước. Ký hiệu tượng trưng cho các cơ cấu điều khiển Steam and hot water boilers. Symbols of control devices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4687:1989Quặng tinh inmemit. Mác, yêu cầu kỹ thuật Inmemite concentrate - Marks and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5236:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ trắng trên vải Textiles. Test of colour fastness. Method for the instrumental assessment of whiteness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2106:1977Sản phẩm dệt. Ký hiệu sử dụng Textile products. Symbols for treatment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |