• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6638:2000

Chất lượng nước. Xác định nitơ. Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda

Water quality. Determination of nitrogen. Catalytic digestion after reduction with devarda\'s alloy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13638:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn định lượng và phát hiện vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình

Cosmetics – Microbiology – Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN ISO/TR 56004:2023

Đánh giá quản lý đổi mới – Hướng dẫn

Innovation management assessment – Guidance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 9937:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp quang phổ

Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12142-14:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 14: Thép cán nóng dùng cho lò xo tôi và ram

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 14: Hot rolled steels for quenched and tempered springs

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 2089:1977

Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ