-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8875:2012Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8048-14:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 14: Determination of volumetric shrinkage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13168-2:2020Công nghệ thông tin – Kỹ thuật nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động – Quy định về sự phù hợp của thiết bị kiểm tra xác nhận mã vạch – Phần 2: Mã vạch hai chiều Information technology — Automatic identification and data capture techniques — Bar code verifier conformance specification — Part 2: Two-dimensional symbols |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5896:2012Bản vẽ xây dựng - Bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ Construction drawings - Spaces for drawing and for text, and title |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12930:2020Chất làm mát động cơ đậm đặc – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp thuốc thử Karl Fischer Standard test method for water in engine coolant concentrate by the Karl Fischer reagent method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13834-3:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 3: Thiết bị bảo vệ mặt cho người trượt băng Protective equipment for use in ice hockey – Part 3: Face protectors for skaters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 2129:1977Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hoá chất còn lại Cotton fabrics and products. Quantitative determination of residual chemical substances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||