-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2028:1977Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression springs of class 3 and grade 1 made of round steel wire. Basic parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2016:1977Bơm và động cơ thể tích. Thể tích làm việc Positive displacement pumps and motors - Capacity per revolution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2020:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression (tension) springs of I class and of 1 category made of round steel - Main parameters of coils |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2136:1977Chuẩn bị công nghệ sản xuất. Nguyên công cắt. Thuật ngữ Technological preparation of production. Operation of mechanical treatment by cutting. Terms |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2141:1977Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Ren nối Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Connecting threads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |