-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 312-2:2007Vật liệu kim loại. Thử va đập kiểu con lắc Charpy. Phần 2: Kiểm định máy thử Metallic materials. Charpy pendulum impact test. Part 2: Verification of test machines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 312-3:2007Vật liệu kim loại. Thử va đập kiểu con lắc Charpy. Phần 3: Chuẩn bị và đặc tính mẫu thử chuẩn Charpy V dùng để kiểm định máy thử Metallic materials. Charpy pendulum impact test. Part 3: Preparation and characterization of Charpy V reference test pieces for verification of test machines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 126:1963Đai ốc tai vòng. Kích thước Fly nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 331:1969Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước Slotted round nuts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 330:1969Đai ốc tròn có lỗ ở thân - Kích thước Round nuts with radially spacrd holes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2114:1977Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 329:1969Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu - Kích thước do Round nuts slotted on face |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 2117:1977Nước cất Distilled water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |