• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2631:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng nước và chất bay hơi

Vegetable oils. Determination of moisture and volatile matter content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7778:2008

Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn sử dụng hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức trong việc chứng nhận sản phẩm

Conformity assessment. Guidance on the use of an organization\'s quality management system in product certification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 3782:1983

Thép dây tròn làm dây cáp

Round steel wire for for manufacture of cables

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7394-2:2008

Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt khuẩn. Phần 2: Yêu cầu đánh giá xác nhận đối với quá trình tạo hình, niêm kín và lắp ráp

Packaging for terminally sterilized medical devices. Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2630:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm nóng chảy

Vegetable oils. Determination of melting point

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6001:1995

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp cấy và pha loãng

Water   quality   -   Determination   of   biochemical   oxiPcn   demand   after   5   days(BOD5)- Dilution and seeding method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2130:1977

Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định đặc tính hoá chất còn lại

Cotton fabrics and products. Determination of characteristics of residual chemical substances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ