-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2194:1977Chi tiết lắp xiết. Quy tắc nghiệm thu Fasteners. Rules of acceptance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 257-2:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2081:1977Mực in. Phương pháp lấy mẫu Printing inks. Sampling methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6964-1:2001Rung động và chấn động cơ học. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 1: Yêu cầu chung Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 1: General requirements |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 418,000 đ | ||||