Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 16961 | 
                                
                                 | 
                        
| 16962 | 
                                
                                 | 
                        
| 16963 | 
                                
                                TCVN 4271:1986Loa điện động. Yêu cầu kỹ thuật chung Electrodynamic loudspeakers. Technical specifications  | 
                        
| 16964 | 
                                
                                 | 
                        
| 16965 | 
                                
                                TCVN 4273:1986Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa Semiconductor devices. Terms and definitions  | 
                        
| 16966 | 
                                
                                 | 
                        
| 16967 | 
                                
                                 | 
                        
| 16968 | 
                                
                                TCVN 4276:1986Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản Self-centering chucks and chucks with independent displacement jaws of lathes. Basic dimensions  | 
                        
| 16969 | 
                                
                                TCVN 4277:1986Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản Self-centering three jawed chucks - Basic dimensions  | 
                        
| 16970 | 
                                
                                TCVN 4278:1986Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước Intermediate flanges for self-centering chucks. Design and dimensions  | 
                        
| 16971 | 
                                
                                TCVN 4279:1986Mâm cặp máy tiện thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật General purpose of lathe chucks. Technical requirements  | 
                        
| 16972 | 
                                
                                TCVN 4280:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions  | 
                        
| 16973 | 
                                
                                TCVN 4281:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu. Yêu cầu kỹ thuật Three-jaw drill chucks. Technical requirements  | 
                        
| 16974 | 
                                
                                TCVN 4282:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions  | 
                        
| 16975 | 
                                
                                TCVN 4283:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ sửa chữa System for design documentation. Repairing drawings  | 
                        
| 16976 | 
                                
                                TCVN 4284:1986Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa Defects of glass. Terms and definitions  | 
                        
| 16977 | 
                                
                                 | 
                        
| 16978 | 
                                
                                TCVN 4286:1986Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method  | 
                        
| 16979 | 
                                
                                 | 
                        
| 16980 | 
                                
                                 | 
                        
