-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6548:2019Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 251:1997Than đá. Phân tích cỡ hạt Hard coal – Size analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3677:1981Cái cách điện. Thuật ngữ và định nghĩa Insulators. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4856:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1450:1986Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |