-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9224:2012Rung và va đập cơ học. Gá lắp đầu đo gia tốc Mechanical vibration and shock. Mechanical mounting of accelerometers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11563:2016Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Cốc có mỏ Plastics laboratory ware – Beakers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11684–1:2016Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 1: Yêu cầu cơ bản Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 1: Basic requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9220:2012Thiết bị tưới nông nghiệp. Máy tưới quay quanh trục trung tâm và máy tưới ngang di động bằng vòi phun quay hoặc không quay. Xác định độ đồng đều phân bố nước Agricultural irrigation equipment. Centre-pivot and moving lateral irrigation machines with sprayer or sprinkler nozzles. Determination of uniformity of water distribution |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11570-2:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 2: Keo lai. Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11571-1:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống bạch đàn – Phần 1: Bạch đàn lai Forest cultivar – Eucalyptus plant – Part 1: Eucalyptus hybrid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 1273:1986Rượu mùi. Phương pháp thử Liquors. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 750,000 đ | ||||