-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7115:2007Da. Phép thử cơ lý. Chuẩn bị và ổn định mẫu thử Leather. Physical and mechanical tests. Sample preparation and conditioning |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1451:1986Gạch đặc đất sét nung Hard burnt clay bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1450:1986Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1442:1986Trứng vịt tươi - Thương phẩm Fresh duck eggs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||