-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8389-2:2010Khẩu trang y tế - Phần 2: Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn. Medical face mask - Part 2: Medical face mask preventing bacteria. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8359:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp xác định độ ăn mòn tấm đồng. Standard Test Method for Copper Strip Corrosion by Liquefied Petroleum (LP) Gases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1525:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs. Determination of phosphorus content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||