• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10405:2020

Đai cây ngập mặn giảm sóng - Khảo sát và thiết kế

Mangrove belt against wave - Survey and design

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7555:2005

Công te nơ vận chuyển. Từ vựng

Freight containers. Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5712:1993

Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 8 bit kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin

Information technology. Vietnamese 8 bit standard coded character set for information interchange

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1450:2009

Gạch rỗng đất sét nung

Hollow clay bricks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1452:2004

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay roofing tiles. Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7445-1:2004

Xi măng giếng khoan chủng loại G. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Oil well cement class G. Part 1: Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 14187:2024

Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS)

Honey – Determination of lead, cadmium, arsenic by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 141:1986

Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học

Cement. Methods of chemical analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ