Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
10421 |
TCVN 5735-3:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 3: Đặc tính vật liệu Internal combustion engines. Piston rings. Part 3: Material specifications |
10422 |
TCVN 5719-1:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Technical sulfuric acid – Part 1: Specifications |
10423 |
TCVN 5735-5:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 5: Yêu cầu chất lượng Internal combustion engines. Piston rings. Part 5: Quality requirements |
10424 |
TCVN 5719-2:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 2: Phương pháp thử Standard test methods for analysis of sulfuric acid |
10425 |
TCVN 5664:2009Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa Rule for technical classification of inland waterways |
10426 |
TCVN 5709:2009Thép cácbon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Hot-rolled carbon steel for building. Technical requirements |
10427 |
TCVN 5624-2:2009Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 2: Theo nhóm sản phẩm Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 2: By commondities |
10428 |
|
10429 |
TCVN 5624-1:2009Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 1: By pesticides |
10430 |
TCVN 5520:2009Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm Code of ethics for international trade in food |
10431 |
|
10432 |
|
10433 |
TCVN 5509:2009Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa Workplace air. Silica in respirable dusts. Maximum exposure limit (MEL |
10434 |
TCVN 5508:2009Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo Workplace air. Microclimate requirements and method for measurement |
10435 |
TCVN 5465-2:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 2: Hỗn hợp xơ ba thành phần Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 2: Ternary fibre mixtures |
10436 |
TCVN 5465-1:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 1: Nguyên tắc chung của phép thử Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 1: General principles of testing |
10437 |
TCVN 5465-3:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 3: Hỗn hợp xơ axetat và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axeton) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 3: Mixtures of acetate and certain other fibres (method using acetone) |
10438 |
TCVN 5465-4:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 4: Hỗn hợp xơ protein và một số xơ khác (phương pháp sử dụng hypoclorit) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 4: Mixtures of certain protein and certain other fibres (method using hypochlorite |
10439 |
TCVN 5465-6:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 6: Hỗn hợp xơ visco và một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ bông (phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 6: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and cotton fibres (method using formic acid and zinc chloride) |
10440 |
TCVN 5465-5:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 5: Hỗn hợp xơ visco, xơ cupro hoặc xơ modan và xơ bông (phương pháp sử dụng natri zincat) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 5: Mixtures of viscose, cupro or modal and cotton fibres (method using sodium zincate) |