-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9207:2012Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế Installation of electrical wiring in dwellings and public building. Design standard |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10865-3:2015Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 3: Vít không đầu và các chi tiết lắp xiết tương tự không chịu tác dụng của ứng suất kéo. 22 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8860-8:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6300:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics - Clay - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2084:2009Chất mang mực dạng nhão - Xác định tính chất nhớt đàn hồi sử dụng lưu biến kế dao động Standard test method for viscoelastic properties of paste ink vehicle using an oscillatory rheometer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 624,000 đ |