Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

9521

TCVN 8532:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp II

Technical specifications for centrifugal pumps. Class II

9522

TCVN 8551:2010

Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Plants - Method for sampling and preparing sample

9523

TCVN 8545:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột

Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization

9524

TCVN 8546:2010

Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa

Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions

9525

TCVN 8542:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method

9526

TCVN 8543:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method

9527

TCVN 8544:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clotetracyclin, oxytetracyclin và tetracyclin bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of chlotetracyline, oxytetracycline and tetracycline contents by high-performance liquid chromatographic method

9528

TCVN 8534:2010

Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Xy lanh. Dãy số cơ bản của hành trình pit tông

Fluid power systems and components. Cylinders. Basic series of piston strokes

9529

TCVN 8535:2010

Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Kiểu và kích thước đầu cần pit tông trong xy lanh

Fluid power systems and components. Cylinder piston rod end types and dimensions

9530

TCVN 8536:2010

Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc

Hydraulic fluid power. Pumps and motors . Geometric displacements

9531

TCVN 8533:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp III

Technical specifications for centrifugal pumps. Class III

9532

TCVN 8530:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe hợp kim nhẹ. Thử va đập.

Road vehicles. Light alloy wheels. Impact test

9533

TCVN 8531:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp 1.

Technical specifications for centrifugal pumps. Class I

9534

TCVN 8527-1:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 1: Phép thử lọc bụi.

Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 1: Test for particulate filtration

9535

TCVN 8528:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô con sử dụng trên đường. Phương pháp thử

Road vehicles. Passenger car wheels for road use. Test methods

9536

TCVN 8529:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô thương mại. Phương pháp thử

Road vehicles. Wheels/rims for commercial vehicles. Test methods

9537

TCVN 8527-2:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 2: Phép thử lọc khí

Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 2: Test for gaseous filtration

9538

TCVN 8524:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng

Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers

9539

TCVN 8525:2010

Máy biến áp phân phối. Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Distribution transformers. Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency.

9540

TCVN 8523:2010

Ống tụt cứu người 30m

30m escape chute

Tổng số trang: 950