-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11946:2018Ván lát sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Phân loại Resilient, textile and laminate floor coverings - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11074-3:2015Cần trục. Kiểm tra. Phần 3: Cần trục tháp. 27 Cranes -- Inspections -- Part 3: Tower cranes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7590-2-9:2007Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang) Lamp controlgear. Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6657:2000Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of alumimium. Atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12179-3:2017Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cƣờng độ âm – Phần 3: Phƣơng pháp đo chính xác bằng cách quét Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 3: Precision method for measurement by scanning |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8840:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế ngoài Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Outsoles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 780,000 đ |