Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R8R9R2R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8837:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo dùng làm quần áo chống thấm nước - Các yêu cầu -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber- or plastics-coated fabrics for water-resistant clothing - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8096:2005, đính chính kỹ thuật 1:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.080.40 - Vải có lớp tráng
|
Số trang
Page 29
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):348,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với vải được tráng phủ thấm hơi nước và vải tráng phủ không thấm hơi nước phù hợp để sử dụng trong việc thiết kế quần áo chống thấm nước. Tiêu chuẩn này không đưa ra phương pháp sản xuất vải may mặc. Tuy nhiên, các yêu cầu vật lý được cho là độ bền chống thấm nước của hàng may mặc hoàn chỉnh phải không được thực hiện các yêu cầu được liệt kê đối với vải tráng phủ.
CHÚ THÍCH: Hệ thống ký hiệu có thể áp dụng cho (các) polyme tráng phủ được dùng trong việc sản xuất các vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo được cho trong Bảng 1. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4537-2:2002 (ISO 105-C02:1989), Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – phần C02:Độ bền màu với giặt:Phép thử 2 TCVN 4538 (ISO 105-X12), Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X12:Độ bền màu với ma sát TCVN 4851:1989 (ISO 3696:1987), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử TCVN 5825 (ISO 5978), Vải phủ cao su hoặc chất dẻo – Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối TCVN 5826 (ISO 3303), Vải phủ cao su hoặc chất dẻo – Phương pháp xác định độ bền phá nổ TCVN 7423 (ISO 4920), Vải dệt – Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) TCVN 7835-B02 (ISO 105-B02), vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần B02:Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo:Phép thử bằng đèn xenon TCVN 7835-D0 (ISO 105-D01), Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần D01:Độ bền màu với giặt khô TCVN 8833 (ISO 1419), Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Phép thử lão hóa nhanh TCVN 8834 (ISO 2231), Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Môi trường chuẩn để điều hòa và thử TCVN 8835 (ISO 6451), Vải tráng phủ chất dẻo – Lớp phủ bằng polyvinyl clorua – Phương pháp thử nhanh để kiểm tra sự hợp nhất ISO 811, Textile fabrics – Determination of resistance to water penetration – Hydrostatic pressure test (Vải dệt – Xác định độ bền chống thấm nước – Phép thử áp suất thủy tĩnh) ISO 105-D02, Textiles – Tests for colour fastness – Part D02:Colour fastness to rubbing:Organic solvents (Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần D02:Độ bền màu với ma sát:Dung môi hữu cơ) ISO 2602, Statistical interprestation of test results – Estimation of the mean – Confidence interval (Sự diễn giải kết quả thử bằng thống kê – Ước tính giá trị trung bình – Khoảng tin cậy) ISO 3207[2], Statistical interpretation of data – Determination of a statistical tolerance interval (Sự diễn giải số liệu bằng thống kê – Xác định khoảng dung sai bằng thống kê) ISO 5470-2, Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of abrasion resistance – Part 2:Martindale abrader (Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn – Phần 2:Thiết bị mài martindale) ISO 6330:2000, Textiles – Domestic washing and drying procedures for textile testing (vật liệu dệt – Quy trình giặt và làm khô trong nhà đối với phép thử vật liệu dệt) ISO 7500-1:2004, Metallic materials – Verification of static uniaxial testing machines – Part 1:Tension/compression testing machines – Verification and calibration of the force-measuring system (Vật liệu bằng kim loại – Kiểm tra các máy thử có một trục đứng yên – Phần 1:Máy thử kéo/nén – Kiểm tra và hiệu chuẩn hệ thống đo lực) ISO 7854:1995, Rubber-or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to damage by flexing (Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền chống phá hủy do uốn) EN 471, High-visibility warning clothing for professional use – Test methods and requirements (Trang phục chuyên dụng có cảnh báo dễ nhìn thấy – Phương pháp thử và yêu cầu) BS 3424-38, Testing coated fabrics –Part 38:Determination of wounded burst strength (Phép thử vải tráng phủ-Phần 38:Xác định độ bền chống phá nổ khi cuộn) |
Quyết định công bố
Decision number
4037/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011
|