-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8082:2013Sữa, cream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11075-4:2015Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 6 Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 4: Jib cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8844:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Pho hậu và pho mũi Footwear - Performance requirements for components for footwear - Stiffeners and toepuffs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |