Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 841 |
TCVN 14282-1:2024Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 1: Yêu cầu chung Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 1: General Requirements |
| 842 |
TCVN 14282-2:2024Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 2: Xác định sơ đồ đặc trưng, mức độ tác động và thời lượng hút nước Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 2: Determine the characteristic diagram, level of impact and pumping water time |
| 843 |
TCVN 14282-3:2024Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 3: Tiến hành hút nước Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 3: Pumping water steps |
| 844 |
TCVN 14282-4:2024Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 4: Công tác chỉnh lý tài liệu hút nước Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 4: Document editing |
| 845 |
TCVN 14275:2024Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố chính – Nhôm, canxi, sắt, magiê, phospho, kali, silice, natri và titan Solid biofuels – Determination of major elements – Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Si, Na and Ti |
| 846 |
TCVN 14276:2024Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố phụ Solid biofuels – Determination of minor elements |
| 847 |
TCVN 14277:2024Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng clorua, natri và kali tan trong nước Solid biofuels – Determination of the water soluble chloride, sodium and potassium content |
| 848 |
TCVN 14251:2024Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với việc áp dụng phân tích cảm quan trong kiểm soát chất lượng Sensory analysis – General guidance for the application of sensory analysis in quality control |
| 849 |
TCVN 14252:2024Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chứng minh công bố cảm quan và công bố đối với sản phẩm tiêu dùng Sensory analysis – Guidance on substantiation for sensory and consumer product claims |
| 850 |
TCVN 14253:2024Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn đo lường năng lực của hội đồng cảm quan mô tả định lượng Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the measurement of the performance of a quantitative descriptive sensory panel |
| 851 |
TCVN 14254:2024Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Phương pháp khảo sát độ nhạy của vị giác Sensory analysis – Methodology – Method of investigating sensitivity of taste |
| 852 |
TCVN 14255:2024Phân tích cảm quan – Phương pháp đánh giá sự biến đổi hương vị của thực phẩm do bao bì Sensory analysis – Methods for assessing modifications to the flavour of foodstuffs due to packaging |
| 853 |
TCVN 14256:2024Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Profile cấu trúc Sensory analysis – Methodology – Texture profile |
| 854 |
TCVN 9994:2024Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi Code of hygienic practice for fresh fruits and vegetables |
| 855 |
|
| 856 |
TCVN 14231:2024Rau muối chua – Các yêu cầu và phương pháp thử Pao cai (salted fermented vegetables) – Specification and test methods |
| 857 |
TCVN 14232:2024Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sản phẩm rau quả đóng hộp Code of hygienic practice for canned fruit and vegetable products |
| 858 |
TCVN 14233:2024Quy phạm thực hành vệ sinh đối với quả khô Code of hygienic practice for dried fruits |
| 859 |
TCVN 14234:2024Quả khô – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy chân không Dried fruits – Determination of moisture content – Vacuum oven method |
| 860 |
TCVN 4846:2024Ngô – Xác định độ ẩm của ngô xay và ngô hạt Maize – Determination of moisture content (on milled grains and on whole grains) |
