Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.745 kết quả.
Searching result
8501 |
TCVN 8640:2011Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu cáp. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu Hydraulic structures . Operating cable mechanism. Technical requirements for designing, manufacturing, installation and inspection |
8502 |
TCVN 8641:2011Công trình thủy lợi. Kỹ thuật tưới tiêu nước cho cây lương thực và cây thực phẩm Hydraulic structures. Irrigation and drainage techniques for provisions crops |
8503 |
TCVN 8642:2011Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật thi công hạ chìm ống xi phông kết cấu thép. Hydraulic structures. Technical requirements for construction by sinking method of steel siphon |
8504 |
TCVN 8643:2011Công trình thủy lợi. Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và cây trồng được tưới. Hydraulic structures. Scale of drought for irrigation water resources and irrigated crops |
8505 |
TCVN 8644:2011Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt vữa gia cố đê. Hydraulic structures. Technical requirements for drilling and grouting into dykes |
8506 |
TCVN 8645:2011Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt xi măng vào nền đá Hydraulic structures - Technical requirements for drilling and injecting cement into rock foundation |
8507 |
TCVN 8646:2011Công trình thủy lợi. Phun phủ kẽm bảo vệ bề mặt kết cấu thép và thiết bị cơ khí. Yêu cầu kỹ thuật. Hydraulic structures. Zinc covered surface of steel structure and mechanical equipment. Technical requirements. |
8508 |
TCVN 8647:2011Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn. Glass in building. Glass installation principles for human safety. |
8509 |
TCVN 8648:2011Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa. Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance. |
8510 |
|
8511 |
TCVN 8650:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Yêu cầu kỹ thuật Refractories ceramic fibre products. Specification. |
8512 |
TCVN 8651:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử Refractories ceramic fibre products. Test methods |
8513 |
TCVN 8654:2011Thạch cao và sản phẩm thạch cao - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng sunfua trioxit tổng số Gypsum and gypsum products - Test method for determination of combined water and total sulfur trioxide contents |
8514 |
TCVN 8656-2:2011Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM) Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM) |
8515 |
TCVN 8664-8:2011Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 8: Phân loại ô nhiễm phân tử trong không khí. Cleanrooms and associated controlled environments. Part 8: Classification of airborne molecular contamination |
8516 |
TCVN 8664-7:2011Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 7: Thiết bị phân tách (tủ hút, hộp găng tay, bộ cách ly và môi trường nhỏ) Cleanrooms and associated controlled environments. Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments) |
8517 |
TCVN 8664-6:2011Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 6: Từ vựng. Cleanrooms and associated controlled environments. Part 6: Vocabulary |
8518 |
|
8519 |
TCVN 8664-5:2011Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 5: Vận hành Cleanrooms and associated controlled environments. Part 5: Operations |
8520 |
TCVN 8660:2011Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali tổng số. Soil quality. Method for determination of total potasium |