Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R4R8R9R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9079:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Chemical-resistant polymer mortars - Specifications
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật cho sản phẩm vữa bền hoá gốc polyme.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9080-1:2012, Vữa bền hoá gốc polyme-Phương pháp thử-Phần 1:Xác định độ bền kéo. TCVN 9080-2:2012, Vữa bền hoá gốc polyme-Phương pháp thử-Phần 2:Xác định độ bền nén. TCVN 9080-3:2012, Vữa bền hoá gốc polyme-Phương pháp thử-Phần 3:Xác định độ bám dính. TCVN 9080-4:2012, Vữa bền hoá gốc polyme-Phương pháp thử-Phần 4:Xác định thời gian công tác, thời gian đóng rắn ban đầu và thời gian đóng rắn đủ cường độ sử dụng. TCVN 9080-5:2012, Vữa bền hoá gốc polyme-Phương pháp thử-Phần 5:Xác định độ co và hệ số dãn nở nhiệt. TCVN 9080-6:2012, Vữa bền hoá gốc polyme-Phương pháp thử-Phần 6:Xác định độ hấp thụ nước. TCVN 9080-7:2012, Vữa bền hoá gốc polyme-Phương pháp thử-Phần 7:Xác định độ bền hoá. |
Ban kỹ thuật
Technical Committee
Viện Vật liệu xây dựng - Bộ Xây dựng
|